熱する (vs-s)
ねっする [NHIỆT]
◆ kích động; hưng phấn; say mê
学習に熱する
say mê học tập
◆ tăng nhiệt; biến nhiệt
約_度の温度で長時間乳剤を熱する
Nung nhũ tương trong nhiều giờ ở nhiệt độ khoảng ~ độ.
中華鍋かフライパンに油を入れよく熱する
chao dầu trong chảo lớn Trung quốc hoặc chảo rán cho đến khi khói bốc lên .
Từ đồng nghĩa của 熱する
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao