熱い (adj-i)
あつい [NHIỆT]
◆ nóng; nóng bỏng; oi bức; thân thiện; nhiệt tình
熱い戦争
chiến tranh nóng
熱い涙を流れた
chảy những giọt nước mắt nóng bỏng
うわ、熱い!お風呂沸かし過ぎだよ
Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng
スープを熱いうちに食べる
ăn súp trong khi còn nóng
熱い料理(食べ物)を冷凍庫に入れてはいけない
không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh
熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした
1 tách cà phê nóng làm đầu óc tôi thoải mái.
Từ trái nghĩa của 熱い
Từ đồng nghĩa của 熱い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao