煽る (v5r)
あおる [PHIẾN]
◆ làm lay động; khuấy động; kích động
〜の欲望を煽る
Thúc đẩy niềm khao khát của~
〜という考え(方)を煽る
khích động suy nghĩ, tư tưởng
(人)の敵愾心を煽る
kích động thái độ thù địch của ai về phía ~
Từ trái nghĩa của 煽る
Từ đồng nghĩa của 煽る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao