煽てる (v1, vt)
おだてる [PHIẾN]
◆ tâng bốc; nịnh nọt; nịnh hót
あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう
trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút
あまりおだてるなよ
đừng tâng bốc quá thế
おだてる(人を)
tâng bốc ai
◆ xúi giục; kích động
おだてる人
người kích động (xúi giục)
おだてるんじゃない
cậu xúi giục tôi đấy à? .
Từ đồng nghĩa của 煽てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao