煮詰める
につめる [CHỬ CẬT]
◆ đun cạn; cô lại; cô đặc
汁気が半量になるまで煮詰める
cô lại cho đến khi nước cốt còn một nửa
シャンペンの加えて半分になるまで煮詰める
Thêm rượu sâm panh rồi đun sôi cho đến khi cạn một nửa
◆ nấu (canh) cho cạn; nấu cho khô; cô
魚の浮袋を煮詰めてにかわを作る
nấu bong bóng cá thành cao
◆ rút ra kết luận vấn đề sắp được giải quyết (qua thẩm tra kĩ, nghiên cứu) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao