煮出し汁 (n)
にだしじる [CHỬ XUẤT TRẤP]
◆ Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn); nước ninh
鶏の煮だし汁をとる
ninh lấy nước gà
滋養煮出し汁
nước dùng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao