照葉狂言 (n)
あきらはきょうげん [CHIẾU DIỆP CUỒNG NGÔN]
◆ kiểu sân khấu kịch các yếu tố của kịch Noh, Kyogen, và Kabuki với các điệu nhảy và các bài hái phổ biến xuất hiện từ cuối thời Ê-dô
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao