煙突 (n)
えんとつ [YÊN ĐỘT]
◆ ống khói
黒くなった煙突
ống khói đen sì
高い煙突
ống khói cao
工場の煙突
ống khói nhà máy
モクモクと煙を出す煙突
ống khói xả khói nghi ngút
コンクリート製煙突
ống khói bê tông
もう使われていない煙突
ống khói không còn sử dụng được nữa
すすが詰まった煙突
ống khói đầy bồ hóng .
Từ đồng nghĩa của 煙突
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao