焦がれる (v1)
こがれる [TIÊU]
◆ bị cháy đen
◆ mong mỏi; khát khao; yêu tha thiết
故郷からの便りを待ち焦がれる
Khao khát đợi chờ những tin tức từ cố hương (quê hương)
〜に会いたいと思い焦がれる
mong mỏi gặp ai .
Từ đồng nghĩa của 焦がれる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao