無理
むり [VÔ LÍ]
◆ phi lý
◆ quá sức; quá khả năng
家族への手紙を毎日かくのは無理だ
mỗi ngày viết một lá thư cho gia đình là một công việc quá sức
◆ vô lý
◆ sự quá sức; sự quá khả năng
◆ sự vô lý .
Từ trái nghĩa của 無理
Từ đồng nghĩa của 無理
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao