無事 (adj-na, n)
ぶじ [VÔ SỰ]
◆ bình an; vô sự
◆ không có công việc
終日無事苦しむ
suốt ngày nhàn rỗi buồn đến chết đi được
◆ không có vấn đề
◆ mạnh khỏe
◆ sự bình an
◆ sự không có công việc
◆ sự không có vấn đề
◆ sự mạnh khỏe .
Từ trái nghĩa của 無事
Từ đồng nghĩa của 無事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao