烏 (n)
からす [Ô]
◆ quạ
烏がピクニックテーブルの上のチーズを食べてしまった
Con quạ đã ăn mất pho mát để ở trên bàn ăn ngoài trời
烏は自分の子が一番美しいと思っている
Quạ luôn nghĩ con mình đẹp nhất
烏が多すぎてあの公園には行きたくない
Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ
Từ đồng nghĩa của 烏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao