点眼 (n, vs)
てんがん [ĐIỂM NHÃN]
◆ sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt
点眼薬として使われる
Được sử dụng như thuốc nhỏ mắt
コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患
Chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao