点灯 (n, vs)
てんとう [ĐIỂM ĐĂNG]
◆ Sự chiếu sáng
インクカートリッジがほぼ空になった場合、現在行っている印刷が完了してから赤ランプが点灯します
Trường hợp ống mực in sắp hết, sau khi bản in hiện thời được in xong, đèn đỏ sẽ sáng lên.
この緑ランプの点灯は、コンピュータに電源が投入されていることを示します
Đèn xanh sáng cho biết nguồn điện đã vào máy vi tính. .
Từ trái nghĩa của 点灯
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao