点火する (vs)
てんかする [ĐIỂM HỎA]
◆ đốt cháy
導火線に点火する
Châm ngòi nổ
草にたいまつで点火する
Dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ
◆ đốt lửa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao