点検
てんけん [ĐIỂM KIỂM]
◆ điểm
◆ kiểm điểm
◆ sự kiểm điểm; sự kiểm tra
日常の保守・点検
Sự kiểm tra, bảo dưỡng hàng ngày
自分で行う保守点検
Tự tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng .
Từ đồng nghĩa của 点検
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao