点検する
てんけんする [ĐIỂM KIỂM]
◆ kháo xét
◆ kiểm điểm; kiểm tra
(人)の(手)荷物を開いて違法薬物が入っていないか点検する
Mở hành lý của ai đó, kiểm tra xem có bỏ vào đó hàng phạm pháp hay không
〜に爆弾が隠されていないか点検する
kiểm tra xem có giấu bom hay không
◆ thử
◆ xét duyệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao