点字 (n)
てんじ [ĐIỂM TỰ]
◆ hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
〜の点字版を販売する
Bán ra thị trường bản chữ Braille của...
盲人のために点字の翻訳の仕事をする
Làm công việc biên dịch chữ Braille dành cho người mù .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao