点ける (v1, vt)
つける [ĐIỂM]
◆ bật
ニュースの時間だからテレビをつけなさい.
Đến giờ tin tức rồi, bật ti vi lên đi.
◆ châm; mồi (thuốc)
煙草をつける
châm thuốc
◆ thắp sáng; đốt; châm
彼はタバコを一本取り出して火を点けた.
anh ta rút ra một điếu thuốc rồi châm lửa
Từ trái nghĩa của 点ける
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao