炭酸 (n, adj-no)
たんさん [THÁN TOAN]
◆ axít cácbonic, nước có ga
標準重炭酸イオン濃度
Nồng độ ion axit cácboníc chuẩn.
食道もまた酸を中和するために重炭酸イオンを作り出す
Thực quản tạo ra các ion axit cácboníc để trung hòa axit. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao