炭酸水 (n)
たんさんすい [THÁN TOAN THỦY]
◆ nước uống có hơi, nước xô-đa (nước sủi bọt nhờ cách nén khí các-bô-nát)
Từ đồng nghĩa của 炭酸水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao