炎症 (n)
えんしょう [VIÊM CHỨNG]
◆ chứng viêm
傷口が炎症を起こしている、直ぐ医者へ行ったほうがいい。
Miệng vết thương đang bị viêm
この目薬を使えば炎症は起こらないでしょう。
Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao