炊ぐ (v5k, vt)
たく [XUY]
◆ nấu cơm, thổi cơm
固めのご飯を炊くには水を少なめに軟らかめのご飯には多めにしてください
Nếu đổ ít nước thì cơm sẽ khô còn đổ nhiều nước thì cơm sẽ nhão.
彼女の炊くご飯はとてもおいしくなった。
Cơm cô ta nấu rất ngon
Từ đồng nghĩa của 炊ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao