災害
さいがい [TAI HẠI]
◆ nạn
◆ sóng gió
◆ thảm họa; tai hoạ
大雨は地滑りや洪水などの自然災害を招く。
Mưa lớn gây ra những thảm họa tự nhiên như trượt đất hoặc lũ lụt.
今から災害に備えて緊急避難訓練を行う。
Từ bây giờ chúng ta sẽ tổ chức huấn luyện tránh nạn khẩn cấp để chuẩn bị cho thảm hoạ. .
Từ đồng nghĩa của 災害
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao