灯台
とうだい [ĐĂNG THAI]
◆ đèn pha
◆ hải đăng; đèn biển
船は灯台のおかげで安全に航行した
Con tàu định hướng an toàn nhờ sự giúp đỡ của ngọn hải đăng
その灯台は島の北端にある
Ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao