火災
かさい [HỎA TAI]
◆ bị cháy
◆ cháy
◆ hỏa hoạn
記録にある過去最大の火災
vụ hỏa hoạn lớn nhất trong lịch sử
ガス爆発による火災
hỏa hoạn do cháy nổ khí ga
◆ hỏa tai .
Từ trái nghĩa của 火災
Từ đồng nghĩa của 火災
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao