火災報知機 (n)
かさいほうちき [HỎA TAI BÁO TRI KI]
◆ thiết bị báo cháy
隣接火災報知機
các thiết bị báo cháy liền kề nhau
火災報知機の故障
thiết bị báo cháy bị hỏng, trục trặc
火災報知機の音で飛び起きる
đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao