火星
かせい [HỎA TINH]
◆ hỏa thinh
◆ sao hỏa
火星に生物がいたらしいことを示す証拠を見つける
đã tìm thấy bằng chứng cho thấy có sự sống trên sao hoả
火星に人を送り出す
đưa người lên sao hoả .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao