灌頂 (n)
かんじょう かんちょう [QUÁN ĐÍNH]
◆ baptism-like ceremony performed by the buddhas on a bodhisattva who attains buddhahood
◆ baptism-like ceremony for conferring onto someone precepts, a mystic teaching, etc. (in esoteric Buddhism)
◆ pouring water onto a gravestone
◆ teaching esoteric techniques, compositions, etc. (in Japanese poetry or music)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao