瀬戸内海 (n)
せとないかい [LẠI HỘ NỘI HẢI]
◆ biển ở sâu trong nội địa
瀬戸内海環境保全憲章
Tuyên ngôn bảo vệ môi trường biển ở sâu trong lục địa
瀬戸内海区水産研究所
Viện nghiên cứu thủy sản thuộc vùng biển nằm sâu trong nội địa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao