濃艶 (adj-na, n)
こつや [NÙNG DIỄM]
◆ đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
◆ làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn
◆ bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích
◆ viêm não
◆ viêm thận
◆ vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
Từ trái nghĩa của 濃艶
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao