濃い (adj-i)
こい [NÙNG]
◆ có quan hệ mật thiết; gần gũi
二人は濃い仲だ
quan hệ giữa hai người rất gắn bó
◆ đậm; đặc; nặng
濃いお酒
rượu nặng
◆ dày; đậm
髪の毛が濃い
tóc dầy
◆ nồng
◆ sậm
◆ thẫm (màu)
濃い青いセーター
áo len xanh thẫm
Từ trái nghĩa của 濃い
Từ đồng nghĩa của 濃い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao