濁流 (n)
だくりゅう [TRỌC LƯU]
◆ dòng (nước) đục
椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ.
Tất cả mọi thứ, từ cái ghế cho đến chiếc ô tô lớn đều đã bị dòng nước lũ bẩn cuốn trôi.
幼児が濁流に呑まれた.
Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. .
Từ trái nghĩa của 濁流
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao