濁す (v5s, vt)
にごす [TRỌC]
◆ làm đục
この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。
Nước của con sông này được dùng làm nước ăn nên đừng có làm đục. .
Từ trái nghĩa của 濁す
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao