激動 (n, vs)
げきどう [KÍCH ĐỘNG]
◆ biến động; thay đổi; biến đổi
社会的激動の時代
Thời đại có nhiều biến đổi về xã hội
明治維新の激動
Sự thay đổi của Minh trị duy tân
激動の世紀を生きる
Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động)
世界中が激動の時代に突入している
Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều sự thay đổi
政治的激動の時代
Thời đại có nhiều biến động về chính trị
◆ cơn phong ba
◆ dông tố
◆ kích động .
Từ đồng nghĩa của 激動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao