激励 (n, vs, adj-no)
げきれい [KÍCH LỆ]
◆ sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ; sự khuyến khích; động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
(人)からの親身な支援と激励がなかったら
Nếu không có sự giúp đỡ và khích lệ đầy cảm thông từ ai đó thì ~
言葉による激励
Khuyến khích bằng lời
学生に対する激励
Khuyến khích sinh viên
援助と激励
Viện trợ và khích lệ
学生に対する激励
Khuyến khích sinh viên
Từ đồng nghĩa của 激励
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao