潰れる (v1, vi)
つぶれる [HỘI]
◆ bị nghiền nát; bị tàn phá; bị huỷ
津波で20戸の家屋がつぶれた。
20 gia đình bị phá hủy do sóng triều.
◆ bị phá sản
この不況でうちの会社はつぶれそうだ。
Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.
◆ sụp; sập
家がつぶれる。
Nhà bị sụp.
◆ tốn thời gian
今日は選択で半日つぶれてしまった。
Hôm nay tôi tốn nửa ngày để giặt giũ. .
Từ đồng nghĩa của 潰れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao