潰す (v5s, vt)
つぶす [HỘI]
◆ giết (thời gian)
私はテレビを見て暇を潰した。
Tôi xem tivi để giết thời gian.
◆ làm mất (giọng)
ひどい風で声を潰してしまった。
Do bị cảm nên tôi đã bị mất giọng.
◆ làm mất thể diện
私は推薦者の顔を潰さないようまじめに働いています。
Tôi làm việc chăm chỉ để không làm mất thể diện của người tiến cử mình.
◆ nghiền; làm bẹp
トマトを潰してジュースを作った。
Tôi nghiền cà chua để làm nước quả.
Từ đồng nghĩa của 潰す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao