潤う (v5u, vi)
うるおう [NHUẬN]
◆ ẩm ướt
これでのどが潤うよ。/これをやるとすっきりするよ。
Cái này làm mát họng/Ngậm cái này ào sẽ cảm thấy dễ chịu
◆ phong phú; hưởng lợi
下鉄が開通して商店街は潤った.
Đường sắt khai thông xong thì hàng quán cũng phát triển phong phú. .
Từ trái nghĩa của 潤う
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao