潜る (v5r, vi)
くぐる, もぐ・る [TIỀM]
◆ trốn; tránh
海底まで潜る
trốn dưới đáy biển
急に水の中に潜る
nhanh chóng trốn trong nước
干し草に潜る
trốn trong đống cỏ khô
シーツの間に潜る
trốn giữa các lớp
こたつに潜る
trốn dưới bàn
かなり深くまで潜る
Trốn thật sâu .
Từ đồng nghĩa của 潜る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao