潜り (n)
もぐり [TIỀM]
◆ việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
◆ người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, kẻ móc túi
◆ không vào sổ, không đăng ký
◆ không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao