潔癖 (adj-na, n)
けっぺき [KHIẾT PHÍCH]
◆ sự ưa sạch sẽ; sự thanh cao; sự trong sạch; trong sạch; sạch sẽ; thanh cao
潔癖とは、自己鍛錬の一種である
sự trong sạch là một hình thức tự kỷ luật
潔癖すぎる
quá sạch sẽ
道徳的な潔癖さ
trong sạch về đạo đức
◆ ưa sạch sẽ; có thói quen sạch sẽ; thanh cao; ghét cái xấu
〜 な正治家
nhà chính trị trong sạch, liêm khiết
〜 な人
người ưa sạch sẽ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao