潅木 (n)
かんぼく
◆ cây bụi; bụi rậm
潅木 に植える
mọc trong bụi rậm
とげのある潅木
cây bụi (bụi cây) có gai
高い潅木
cây bụi cao
Từ trái nghĩa của 潅木
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao