漸次 (adv, adj-no)
ぜんじ [TIỆM THỨ]
◆ dần dần; từ từ; chậm chạp; từng ít một
漸次に進歩する
tiến triển một cách từ từ
◆ sự dần dần; sự từ từ; sự chậm chạp; việc từng ít một; từng chút một .
Từ đồng nghĩa của 漸次
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao