漬ける
つける [TÍ]
◆ chấm
◆ muối (dưa, cà)
母はきゅうりを塩でつけた。
Mẹ tôi muối dưa chuột.
◆ ngâm
そのセーターは洗う前にぬるま湯に着けておいた方がいいよ。
Trước khi giặt chiếc áo len ấy, cậu nên ngâm.
◆ tẩm
◆ ướp .
Từ đồng nghĩa của 漬ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao