演習
えんしゅう [DIỄN TẬP]
◆ diễn tập
◆ tập luyện
仮設演習
diễn tập thử
海上演習
tập luyện trên biển
一日がかりの防衛を目的とした軍事演習
tập luyện quân sự với mục tiêu bảo vệ trong thời gian dài ngày
(対抗)演習
tập luyện chiến đấu (diễn tập)
◆ thao diễn .
Từ trái nghĩa của 演習
Từ đồng nghĩa của 演習
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao