演奏
えんそう [DIỄN TẤU]
◆ biểu diễn
◆ sự diễn tấu; sự trình diễn (âm nhạc)
彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。
Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.
ボストン交響楽団の演奏によるブラームスの第四交響曲
Bản giao hưởng số 4 của Brahms với sự biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng Boston.
Từ đồng nghĩa của 演奏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao