演奏会 (n)
えんそうかい [DIỄN TẤU HỘI]
◆ buổi hòa nhạc
演奏会は明日の午後5時です。
Buổi hòa nhạc được tổ chức vào 5 giờ chiều ngày mai.
◆ hòa nhạc .
Từ đồng nghĩa của 演奏会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao