演劇
えんげき [DIỄN KỊCH]
◆ diễn kịch
◆ vở kịch
大学生時代は演劇に熱中した。
Hồi còn là sinh viên, tôi rất mê kịch. .
Từ đồng nghĩa của 演劇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao