演出
えんしゅつ [DIỄN XUẤT]
◆ bản tuồng
◆ đạo diễn; diễn; diễn xuất
ロマンチックな雰囲気を演出する
diễn một khung cảnh lãng mạn
心憎いばかりの演出
diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc)
構成上の演出
đạo diễn cấu trúc
館内の演出
diễn trong nhà hát
◆ sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch); diễn
彼は、ロンドンである劇の演出に取り組んでいる
anh ta đang đạo diễn 1 vở kịch tại Luânđôn
葬儀を演出する
đạo diễn đám ma
映画で(人)を演出す
đóng vai ~ trong phim
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao